000 -LEADER |
fixed length control field |
00991nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008588 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180322s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.7 |
Item number |
Đ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Để trở thành người phụ nữ duyên dáng |
Remainder of title |
Bạn gái trẻ |
Statement of responsibility, etc. |
Thiên Hương, Thiên An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây có thể là cuốn cẩm nang về sắc đẹp, cũng đồng thời chỉ dẫn về phép lịch sự và cũng là cẩm nang về cuộc sống. Sách chỉ cho bạn nghệ thuật ăn mặc và trang điểm, nghệ thuật sắp xếp căn nhà của bạn, cách tiếp đón bạn bè, ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Duyên dáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phép lịch sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách ăn mặc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |