Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Món ăn bảo vệ sức khỏe thanh thiếu niên, người sức khỏe yếu kéo dài tuổi thọ (Biểu ghi số 8589)

000 -LEADER
fixed length control field 01112nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008589
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104342.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180322s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Khoái
Relator term Biên soạn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Món ăn bảo vệ sức khỏe thanh thiếu niên, người sức khỏe yếu kéo dài tuổi thọ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Khoái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Hà nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được trình bày đơn giản dễ hiểu, ngoài những bài thuốc ăn trị liệu và cách làm còn phân tích thành phần dinh dưỡng của nguyên liệu chính và thành phẩm, giới thiệu đặc điểm và công hiệu của từng món ăn trị liệu, nội dung Đông - Tây y kết hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Món ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh thiếu niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người già
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha