000 -LEADER |
fixed length control field |
00734nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008590 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180322s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
133.4 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nguyên Quân |
Relator term |
Biên soạn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn ảo thuật vui bằng bài tây |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nguyên Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu ảo thuật với các lá bài. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giải trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lá bài tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảo thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |