Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sinh học đất (Biểu ghi số 860)

000 -LEADER
fixed length control field 01556nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000860
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.46
Item number S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh học đất
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thành (chủ biên) ...[ và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.269 - 271
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sinh học đất và các nhóm sinh vật chính thường găp trong đất. Sinh vật đất trong quá trình hình thành mùn và kết cấu đất. Enzym trong đất và sự sản sinh ra enzym trong đất. Vi sinh vật trong quá trình phân hủy, chuyển hóa các hợp chất cacbon trong đất. Sinh vật đất trong quá trình phân hủy, chuyển hóa các hợp chất và các nguyên tố trong đất. Động thái và sự phân bố của vi sinh vật đất trên một số loại đất chính Việt Nam. Ảnh hưởng của biện pháp canh tác đến sinh vật đất.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, nông - lâm - ngư nghiệp)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học đất
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thành
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007101 2020-10-06 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-23  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007102 2020-10-06 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-23  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007103 2021-01-14 2018-03-15 Sách in 2 2021-01-05  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007107 2020-10-16 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-16 1

Powered by Koha