000 -LEADER |
fixed length control field |
00860nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008600 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180323s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
796.815 5 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Parry, Robert |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự học Thái cực quyền |
Statement of responsibility, etc. |
Robert Parry |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách hướng dẫn cho bạn đọc về môn Thái Cực quyền, môn quyền giúp cho bạn thư gian, xoa dịu thể xác và tâm hồn một cách hiệu quả và tự nhiên nhất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thể thao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thái cực quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thể thao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Cao Hoàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |