Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Như một dòng sông (Biểu ghi số 8607)

000 -LEADER
fixed length control field 00834nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008607
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104355.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180323s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích, Thiện Hữu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Như một dòng sông
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Hữu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là một tuyển tập gồm 20 bài. Mỗi bài viết ngắn phản ánh cách nhìn của tác giả về đức Phật, về chánh pháp, về những ân nghĩa sâu đậm, về lý tưởng giác ngộ,..
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 SHD.00340 2023-10-09 2018-03-15 Sách in 1 2023-09-25

Powered by Koha