000 -LEADER |
fixed length control field |
01055nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000861 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình hóa sinh |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Quý Hai (chủ biên) ...[ và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.16, 220 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về hóa sinh. Trình bày các thành phần hóa học của cơ thể sống và những quá trình chuyển hóa hóa học của các chất và năng lượng trong quá trình hoạt động sống xảy ra trong cơ thể sinh vật. Nêu lên mối liên quan giữa các quá trình trao đổi chất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa sinh |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quý Hai |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|