000 -LEADER |
fixed length control field |
01000nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008610 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180323s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
155.5 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Điệp |
Relator term |
Biên soạn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bỡ ngỡ tuổi dậy thì |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Điệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này như người bạn đồng hành giải đáp mọi thắc mắc của lứa tuổi dậy thì, giúp bạn trẻ khỏi bỡ ngỡ trước sự phát triển cơ thể và tâm sinh lí của giai đoạn dậy thì nhằm đặt cơ sở vững vàng cho một tương lại hạnh phúc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuổi dậy thì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |