000 -LEADER |
fixed length control field |
01015nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008615 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180326s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.15 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Tuấn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nói với trẻ như thế nào? |
Remainder of title |
Những trải nghiệm thú vị của người 'gõ đầu trẻ'. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ CHí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
18cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp cho độc giả là cha mẹ, thầy cô giáo,..tìm hiểu, phân tích tâm lý trẻ và tìm ra những giải pháp phù hợp, thông qua hình ảnh những thầy cô giáo trẻ yêu học trò và trân trọng công việc 'gõ đầu trẻ' của mình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thầy cô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trẻ em |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |