Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mẹ yêu các con đủ để... (Biểu ghi số 8618)

000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008618
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180326s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922 3
Item number M
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Mẹ yêu các con đủ để...
Remainder of title Quà tặng cuộc sống
Statement of responsibility, etc. Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh, Linh Tú, Minh Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr.
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách hội tụ nhiều câu chuyện về tấm lòng nhân hậu, những câu chuyện kỳ diệu ấy được tạo nên bởi những con người rất đỗi giản dị, họ hiện hữu ngay trong cuộc sống của chúng ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mẹ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00171 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha