000 -LEADER |
fixed length control field |
01050nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000862 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540.76 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Mậu Quyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập hóa học đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Mậu Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.304 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tóm tắt lí thuyết và giới thiệu các bài tập cùng cách giải về các kiến thức cơ bản của môn hóa học như: Cấu tạo nguyên tử, bẳng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, cân bằng hóa học, các nguyên lý của nhiệt động lực học và hóa học,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
General subdivision |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa họcđại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|