000 -LEADER |
fixed length control field |
00936nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008643 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180329s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
133.6 |
Item number |
B |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí ẩn bàn tay |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đoàn, Thùy Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là một tài liệu tham khảo có tính trực quan và tính ứng dụng cao với nhiều hình ảnh minh họa kèm theo nội dung dễ nắm bắt. Độc giả sẽ lần lượt được tiếp cận và khám phá những quan điểm khác nhau về tướng tay phương Tây và phương Đông. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xem tướng tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bàn tay |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |