Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ kim loại (Biểu ghi số 8659)

000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008659
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091642.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180403s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 113000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Thắng
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ kim loại
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Thắng (cb), Lê Văn Thoài, Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, Nguyễn NGọc Thăng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407tr.
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.406
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 4 chương chính nêu lên các nội dung về Các quá trình chế tạo phôi theo công nghệ đúc; theo công nghệ gia công áp lực; theo công nghệ hàn và theo công nghệ luyện kim bột.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo phôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.042272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.042273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.042274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha