Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình toán học cao cấp. (Biểu ghi số 866)

000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000866
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091346.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình toán học cao cấp.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ
Number of part/section of a work Tập 2
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.211
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về toán học cao cấp như: Hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường,chuỗi và phương trình vi phân. Nêu câu hỏi, bài tập và đáp số trong mỗi phần trình bày.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán học cao cấp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thủy Vỹ
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007043 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007044 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007045 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007042 2018-12-03 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-19

Powered by Koha