Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt (Biểu ghi số 8661)

000 -LEADER
fixed length control field 01076nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008661
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111742.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180403s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.402
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt
Statement of responsibility, etc. Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười một
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách chia làm 2 phần chính là Phần Nhiệt động kỹ thuật gồm 5 chương và Phần Truyền nhiệt gồm 4 chương. Mỗi chương đều có phần tóm tắt lý thuyết, công thức, đề bài, đáp số, và nhiều bài hướng dẫn, cuốn sách có phần phụ lục cung cấp đủ số liệu cần thiết để làm bài tập.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042291 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha