000 -LEADER |
fixed length control field |
00915nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111743.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180404s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
516 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập hình học họa hình |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quan Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười lăm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.148 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm những bài tập của phần Phép chiếu, phần phương pháp hai hình chiếu thắng góc và phần hình chiếu trục đo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
Form subdivision |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình học họa hình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|