000 -LEADER |
fixed length control field |
01436nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000867 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
512 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình toán học cao cấp. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.271 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về toán học cao cấp như: Tập hợp và ánh xạ, số thực và số phức, hàm một biến số, giới hạn và liên tục, đạo hàm và vi phân, các định lí về giá trị trung bình và ứng dụng, định thức - ma trận - hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ và pháp tính tích phân của hàm số một biến số. Nêu câu hỏi, bài tập và đáp số trong mỗi phần trình bày. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học cao cấp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trọng Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thủy Vỹ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
ilib |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|