000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180406s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 3 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đình Long |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vương Thúy Kiều |
Remainder of title |
Dựa theo truyện thơ 'Kiều' của Nguyễn Du |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dựa theo truyện 'kiều' của đại thi hào Nguyễn Du, Vương THúy Kiều được tác giả phỏng theo để diễn tả với giọng văn nhẹ nhàng, trau chuốt, nhiều chi tiết được diễn tả có chiều sâu, đậm đà, khá xúc động, khá trung thành với cảm xúc thơ trong nguyên tác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện Kiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |