Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 869)

000 -LEADER
fixed length control field 00905nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000869
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095910.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)9
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành
Statement of responsibility, etc. Trần Quang Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 438tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu những văn bản hướng dẫn về thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000146 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000145 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha