000 -LEADER |
fixed length control field |
00975nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000870 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.02 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật hiến pháp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447tr. |
Dimensions |
20cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về Hiến pháp nhập môn. Những chế định cơ bản của hiến pháp hiện hành. Những câu hỏi tổng ôn và trả lời. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hiến pháp |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiến pháp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|