000 -LEADER |
fixed length control field |
01230nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000872 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V) |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.02 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật hiến pháp đối chiếu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
682tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tìm hiểu pháp luật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Luật hiến pháp trong hệ thống luật của mỗi quốc gia và khoa học luật hiến pháp. Hiến pháp - Đạo luật cơ bản của mỗi quốc gia, các Đảng phái chính trị. Hình thức nhà nước - Vấn đề cơ bản của hiến pháp. Chế độ bầu cử. Nguyên thủ quốc gia. Nghị viện - Lập pháp. Chính phủ - Hành pháp. Hệ thống tư pháp và Hiến pháp của một số nước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hiến pháp đối chiếu |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật hiến pháp đối chiếu |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|