Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

10 nhân tố tốt ảnh hưởng đến cuộc đời trẻ (Biểu ghi số 8725)

000 -LEADER
fixed length control field 01199nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008725
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180410s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 649
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhất, Ly
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title 10 nhân tố tốt ảnh hưởng đến cuộc đời trẻ
Statement of responsibility, etc. Nhất Ly
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách áp dụng những lý thuyết tiên tiến nhất, tiếp thu những thành quả nghiên cứu giáo dục mới nhất, thông qua việc nghiên cứu rất nhiều các tài liệu và sự kiện thực tế để hướng dẫn bậc cha mẹ làm thế nào để giáo dục con cái phát triển khả năng vốn có của chung trên phương diện học tập, nâng cao năng lực bản thân,...đồng thời xây dựng nền tảng cho những thành công của con sau này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trẻ em
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc đời
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha