000 -LEADER |
fixed length control field |
01528nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000873 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)01 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.02 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Dung |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật hiến pháp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Đăng Dung...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423tr. |
Dimensions |
20cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tìm hiểu pháp luật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Hiến pháp nhập môn. Hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật Hiến pháp. Các chế định cơ bản của luật Hiến pháp Việt Nam. Chế độ kinh tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cơ sở xã hội và chính sách văn hóa - xã hội của Nhà nước Việt Nam. Quốc tịch và quyền, nghĩa vụ cơ bản của công dân Việt Nam. Chế độ bầu cử và chức năng của Quốc hội, Chính phủ, Chủ tịch nước, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Chính quyền Nhà nước ở địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hiến pháp |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật hiến pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đức Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hữu Thể |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Khế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|