Khuyến học (Biểu ghi số 8741)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00575nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00008741 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180514104538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180410s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370 |
Item number | K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yukichi, Fukuzawa |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khuyến học |
Statement of responsibility, etc. | Fukuzawa Yukichi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290tr. |
Dimensions | 15cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khuyến học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thử thách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khuyến học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00291 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00292 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00293 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00294 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00295 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00296 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00298 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00300 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | SHD.00302 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | SHD.00297 | 2022-03-30 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-03-18 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | SHD.00299 | 2023-02-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2023-01-13 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | SHD.00301 | 2022-11-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-10-24 |