000 -LEADER |
fixed length control field |
01220nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000875 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)4 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
347.053 |
Item number |
H |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại, tố cáo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu Nghị định số 67/1999/NĐ-CP ngày 7/8/1999, Nghị định số 89/CP ngày 7/8/1997 của Chính phủ. Thông tư số 1178-TT/TTNN ngày 25/9/1997 của Thanh tra Nhà nước. Thông tư số 25/1997/TT-BGDĐT ngày 31/12/1997 của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Thông tư số 769/1998/TT-QP ngày 18/3/1998 của Bộ Quốc phòng về hướng dẫn thi hành luật khiếu nại tố cáo và Tổ chức tiếp dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật tố cáo |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật khiếu nại |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật khiếu nại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tố cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|