000 -LEADER |
fixed length control field |
01054nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000877 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180510171150.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)4 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.048 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Bách |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quyền sở hữu trí tuệ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Bách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
317tr. |
Dimensions |
20cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tìm hiểu pháp luật dân sự |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Quyền sở hữu văn chương nghệ thuật. Quyền sở hữu công nghiệp và các văn bản hướng dẫn của chính phủ về quyền tác giả, chống sản xuất và buôn bán hàng giả, quyền bí mật trong kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quyền sở hữu trí tuệ |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sở hữu trí tuệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |