000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008415 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003091300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171228s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75000đ |
International Standard Book Number |
9786049129643 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
3 |
Personal name |
Lê, Văn Phước |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thú y cơ bản |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Phước (Chủ biên); Hoàng Thị Như Hằng, Văn Thị Hoàng Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
229tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp nông nghiệp và phát triển nông thôn Quảng Trị |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.218 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của quyển Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về bệnh, nguyên nhân gây bệnh, biện pháp phòng bệnh và cách dùng thuốc điều trị bệnh cho vật nuôi. Giới thiệu hướng chẩn đoán và điều trị bệnh cơ bản cho vật nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
General subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/950 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|