Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thú y cơ bản (Biểu ghi số 8777)

000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003091300.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75000đ
International Standard Book Number 9786049129643
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 3
Personal name Lê, Văn Phước
Relator term Chủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thú y cơ bản
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phước (Chủ biên); Hoàng Thị Như Hằng, Văn Thị Hoàng Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp nông nghiệp và phát triển nông thôn Quảng Trị
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyển Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về bệnh, nguyên nhân gây bệnh, biện pháp phòng bệnh và cách dùng thuốc điều trị bệnh cho vật nuôi. Giới thiệu hướng chẩn đoán và điều trị bệnh cơ bản cho vật nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/950
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-02-21 8 1 636.089 T NL.042392 2021-04-14 2021-03-31 2019-02-21 Sách in

Powered by Koha