Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình bệnh cây (Biểu ghi số 8778)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830093940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190221b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049129889
Terms of availability 155000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 8
Personal name Lê, Như Cương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bệnh cây
Statement of responsibility, etc. Lê Như Cương (cb); Nguyễn Vĩnh Trường...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 9
Personal name Nguyễn, Vĩnh Trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 10
Personal name Trần, Thị Thu Hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 11
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 12
Personal name Trương, Thị Diệu Hạnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 13
Personal name Trần, Thị Nga
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 14
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/911
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo - Tạp chí in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042362 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042363 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042364 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042365 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042366 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042367 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042368 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042369 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042370 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042371 2019-12-20 2019-03-22 Sách in 1 2019-12-06  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042372 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042373 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042374 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042375 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042376 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042378 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042379 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042380 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042381 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-22 632 B NL.042389 2019-03-22 2019-03-22 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042377 2022-12-12 2019-03-22 Sách in 4 2022-12-09  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042382 2022-10-19 2019-03-22 Sách in 6 2022-10-10 2
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042383 2020-01-17 2019-03-22 Sách in 2 2019-12-06  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042384 2019-12-20 2019-03-22 Sách in 3 2019-12-06  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042385 2022-09-09 2019-03-22 Sách in 3 2022-06-15  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042386 2022-10-12 2019-03-22 Sách in 5 2022-09-29  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042387 2019-12-11 2019-03-22 Sách in 3 2019-12-03  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042388 2024-01-10 2019-03-22 Sách in 5 2023-11-13  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-03-22 632 B NL.042390 2023-10-17 2019-03-22 Sách in 4 2023-09-29  

Powered by Koha