000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190222b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046706885 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
Ư |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
20 |
Personal name |
Trịnh, Lê Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình ứng dụng công nghệ viễn thám trong nghiên cứu, giám sát tài nguyên môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Lê Hùng (Chủ biên); Vũ Danh Tuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ tài nguyên và môi trường. Trường đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về viễn thám và khả năng ứng dụng trong nghiên cứu tài nguyên - môi trường. Ứng dụng viễn thám trong nông - lâm nghiệp và quản lý sử dụng đất, trong nghiên cứu các tai biến địa chất - môi trường, trong địa chất - khoáng sản và trong giám sát ô nhiễm môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
21 |
Personal name |
Vũ, Danh Tuyên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
22 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|