000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190225b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048221331 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.34 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
26 |
Personal name |
Võ, Kim Cương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách đô thị |
Remainder of title |
Tầm nhìn bao quát và hệ thống của nhà quản lý đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Kim Cương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
206tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về vấn đề đô thị, đô thị hoá, vai trò của nhà nước trong các vấn đề đô thị và sự tăng trưởng đô thị và quy hoạch đô thị. Giới thiệu các chính sách về đất đai đô thị, nhà ở, cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị, tài chính và xây dựng chính quyền đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chinh sách đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đô thị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|