000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100219.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190225b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
57000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Trường ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.34 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
25 |
Personal name |
Đỗ, Hậu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý đất đai và bất động sản đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Hậu, Nguyễn Đình Bồng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nôik |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số khái niệm cơ bản về quản lí đất đai và bất động sản đô thị. Pháp luật đất đai và bất động sản đô thị. Quy hoạch sử dụng đất. Đăng kí đất đai và bất động sản đô thị. Định giá bất động sản. Hệ thống thông tin đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bất động sản đô thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
316 |
Personal name |
Nguyễn, Đình Bồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|