Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý đất đai và bất động sản đô thị (Biểu ghi số 8784)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100219.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190225b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Trường ĐHNL Huế
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.34
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 25
Personal name Đỗ, Hậu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý đất đai và bất động sản đô thị
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hậu, Nguyễn Đình Bồng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nôik
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số khái niệm cơ bản về quản lí đất đai và bất động sản đô thị. Pháp luật đất đai và bất động sản đô thị. Quy hoạch sử dụng đất. Đăng kí đất đai và bất động sản đô thị. Định giá bất động sản. Hệ thống thông tin đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản đô thị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 316
Personal name Nguyễn, Đình Bồng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type Barcode
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-02-25 354.34 Q 2019-02-25 2019-02-25 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 354.34 Q 2019-05-24 2019-05-24 Sách in NL.042600
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 354.34 Q 2019-05-24 2019-05-24 Sách in NL.042601
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 354.34 Q 2019-05-24 2019-05-24 Sách in NL.042602
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 354.34 Q 2019-05-24 2019-05-24 Sách in NL.042603
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 354.34 Q 2019-05-24 2019-05-24 Sách in NL.042604

Powered by Koha