000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005103554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190227b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
38 |
Personal name |
Bùi, Văn Lương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp hợp lý vùng gò đồi huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã họi của huyện QUảng Trạch. Thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của vùng gò đồi và toàn huyện. Hiệu quả các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của vùng gò đồi địa bàn nghiên cứu. Đề xuất các kiểu sử dụng đất nông nghiệp và giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp hợp lý, hiệu quả hơn và bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng gò đồi |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/625 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |