Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu những vấn đề sửa đổi trong bộ luật hình sự Việt Nam (Biểu ghi số 879)

000 -LEADER
fixed length control field 00879nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000879
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Tiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu những vấn đề sửa đổi trong bộ luật hình sự Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trung Tiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Những vấn đề sửa đổi trong bộ luật hình sự và các văn bản hướng dẫn thi hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật hình sự
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luât
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Hoa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012505 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000648 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha