000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325094529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190227b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
37 |
Personal name |
Hồ, Minh Đĩnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá biến động diện tích đất phi nông nghiệp trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2010 - 2017. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Minh Đĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Tiến Long |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng sử dụng đất phi nông nghiệp; xây dựng bản đồ các mục đích sử dụng đất chính năm 2010 và 2017 bằng viễn thám và công nghệ GIS. Xây dựng bản đồ biến động đất phi nông nghiệp bằng viễn thám và GIS. Đề xuất giải phá sử dụng đất hợp lý và ứng dụng công nghệ hiệu quả. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |