Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá biến động diện tích đất phi nông nghiệp trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2010 - 2017. (Biểu ghi số 8791)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190325094529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190227b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 37
Personal name Hồ, Minh Đĩnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá biến động diện tích đất phi nông nghiệp trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2010 - 2017.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Hồ Minh Đĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.,pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Tiến Long
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hiện trạng sử dụng đất phi nông nghiệp; xây dựng bản đồ các mục đích sử dụng đất chính năm 2010 và 2017 bằng viễn thám và công nghệ GIS. Xây dựng bản đồ biến động đất phi nông nghiệp bằng viễn thám và GIS. Đề xuất giải phá sử dụng đất hợp lý và ứng dụng công nghệ hiệu quả.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phi nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động đất đai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-02-27 TNĐ.QLĐ 2018/H LV.02114 2019-02-27 2019-02-27 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha