000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190304145542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190304b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
QLĐ/TNĐ |
Item number |
885.1.03 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
49 |
Personal name |
Lê, Công Định |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2017 và đề xuất phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 885.1.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Công Định |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất đai giai đoạn 2011 - 2017 của huyện Tuy Phước. Xây dựng định hướng quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020. Đề xuất một số giải pháp tổ chức thực hiện phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |