000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325102120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190305b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
71 |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thơm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2017 và định hướng đến năm 2020 của huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Thơm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của huyện Đức Thọ. Tóm tắt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và biến động đất giai đoạn 2011 - 2017; Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2017; Đề xuất định hướng kế hoạch sử dụng đất đến năm 2020. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động các loại đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |