000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005100218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190305b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
31 |
Personal name |
Phùng, Nhật Tuyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của biến động đất trồng lúa đến sinh kế người dân trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Nhật Tuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát tình hình quản lý và sử dụng đất huyện Hòa Vang; Thực trạng biến động đất trồng lúa trên địa bàn nghiên cứu; Đánh giá ảnh hưởng của sự biến động đất trồng lúa đến sinh kế người dân. Đề xuất một số giải pháp quản lý đất trồng lúa và đảm bảo sinh kế cho người dân chịu tác động của biến động đất trồng lúa trên địa bàn huyện Hòa Vang. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/718 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |