000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005102256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190305b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
80 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lê Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng công tác thu hồi đất phục vụ phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Lê Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng; Khái quát các dự án nghiên cứu tại địa bàn nghiên cứu; Đánh giá việc thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng để xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển khu dân cư đô thị tại Quận. Đánh giá sự tham gia của người dân trong quá trình thực hiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng; Tác động của việc thu hồi đất đến đời sống và việc làm của người dân có đất bị thu hồi tại các dự án nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả việc thực hiện chính sách thu hồi đất trên địa bàn quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất giải phóng mặt bằng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/649 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |