000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325102406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190305b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
87 |
Personal name |
Khiếu, Đăng Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng quy hoạch và giao đất cho các dự án phát triển du lịch, dịch vụ tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Khiếu Đăng Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm đồng; Đánh giá tình hình quản lý đất đai tại thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm đồng; Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất và giao đất cho các dự án du lịch tại thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm đồng; Đề xuất một số giải pháp cho các dự án du lịch trong việc sử dụng đất tại thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Lâm đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các dự án phát triển du lịch, dịch vụ. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |