000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005094346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190305b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
82 |
Personal name |
Vương, Tuấn Thịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất kỳ đầu (2011 - 2015) của huyện Thạch Hà và đề xuất phương án điều chỉnh đến năm 2020. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Tuấn Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của huyện Thạch Hà. Hiện trạng sử dụng các loại đất năm 2015 và biến động các loại đất giai đoạn 2011 - 2015. Đánh giá kết quả thực hiện các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất từ năm 2011 đến năm 2015. Đề xuất phương án đièu chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của huyện Thạch Hà. Đề xuất giải pháp tổ chức thực hiện phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động các loại đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/757 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |