000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325162723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
79 |
Personal name |
Nguyễn, Trần Quân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trần Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Duy Xuyên. Thực trạng sử dụng đất, tình hình sản xuất nông nghiệp tại huyện. Đánh giá hiệu quả một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn. Đề xuất giải pháp và định hướng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp có hiệu quả. Số liệu thu thập để nghiên cứu trong giai đoạn 2014 - 2017 và từ tháng 7/2017 - 01/2018. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |