000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325104025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
129 |
Personal name |
Hồ, Xuân Hiến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Xuân Hiến |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu và phân tích được các chính sách, văn bản, quy trình, thủ tục, hình thức tổ chức liên quan đến đấu giá được áp dụng tại huyện Tuyên Hóa. Đánh giá được thực trạng công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn huyện Tuyên Hóa. Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác đấu giá quyền sử dụng đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ở |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |