Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng sử dụng đất nông nghiệp theo hướng phát triển kinh tế trang trại tại huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 8831)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005103131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 128
Personal name Đồng, Văn Nhiệm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng sử dụng đất nông nghiệp theo hướng phát triển kinh tế trang trại tại huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Đồng Văn Nhiệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.,pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên KTXH của huyện Thạch Hà. Đánh giá thực trạng sử dụng đất nông nghiệp, đất phát triển trang trại và phát triển các mô hình sản xuất trang trại của huyện Thạch hà. Phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng đất của các mô hình trang trại ở địa bàn nghiên cứu. Đề xuất định hướng sử dụng đất nông nghiệp cho phát triển kinh tế trang trại của huyện Thạch Hà.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình trang trại
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/632
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-25 TNĐ.QLĐ 2018/Đ LV.02143 2019-03-25 2019-03-25 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha