000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818155122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
139 |
Personal name |
Lê, Quang Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế máy ép dịch bơ kiểu trục vít năng suất 200kg/ giờ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Việt Hùng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được tính chất và công nghệ phù hợp nguyên liệu bơ đưa vào máy ép. Lựa chọn nguyên liệu phù hợp nguyên liệu ép dịch bơ. Tính toán các thông số công nghệ, cấu tạo và vật liệu chế tạo của các chi tiết chính của máy ép, hoàn chỉnh bản vẽ lắp, bản vẽ thiết kế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy ép dịch bơ |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/665 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |