000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818154841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
141 |
Personal name |
Nguyễn, Thành Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế cải tiến hệ thống thiết bị sấy gỗ tại công ty TNHH Bình Phú, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên cơ sở nghiên cứu thực trạng, đề xuất phương án thiết kế cải tiến hệ thống thiết bị sấy gỗ nhằm nâng cao năng suất và chất lượng, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình sấy gỗ tại công ty TNHH Bình Phú, tỉnh Bình Định |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/679 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |