Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho chăn nuôi hộ gia đình (Biểu ghi số 8836)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818154338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN.KTCK
Item number 2018/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 142
Personal name Phan, Văn Tân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho chăn nuôi hộ gia đình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đỗ Minh Cường
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho trâu, bò sử dụng cho hộ và nhóm hộ gia đình, các trang trại vừa và nhỏ.
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/684
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-04 CKCN.KTCK 2018/P LV.02230 2019-04-04 2019-04-04 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha