000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818154338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
142 |
Personal name |
Phan, Văn Tân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho chăn nuôi hộ gia đình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đỗ Minh Cường |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho trâu, bò sử dụng cho hộ và nhóm hộ gia đình, các trang trại vừa và nhỏ.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/684 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |