000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818154530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
147 |
Personal name |
Phạm. Minh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kế, cải tiến hệ thống thủy lực trên máy kéo Kubota L1500 thành máy xúc lật |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Vương Hùng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu nhằm tính toán, thiết kế cải tiến một hệ thống truyền dẫn thủy lực của các máy công trình có sẵn nhằm làm tăng khả năng làm việc của liên hiệp máy, tăng hiệu suất và thời gian sử dụng. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/682 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |