Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ Chlorine kết hợp chất kháng ethylên 1-methylcyclopropên (1-MCP) đến quá trình chín sau thu hoạch của quả cà chua (lycopersicum esculentum). (Biểu ghi số 8848)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220818154131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CKCN.CNTP |
Item number | 2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 154 |
Personal name | Trần, Anh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ Chlorine kết hợp chất kháng ethylên 1-methylcyclopropên (1-MCP) đến quá trình chín sau thu hoạch của quả cà chua (lycopersicum esculentum). |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 8540101 |
Statement of responsibility, etc. | Trần Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73tr.,pl |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Nguyễn Văn Toản |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định được nồng độ chlorine kết hợp với chất kháng ethylene 1-methylcyclopropene (1-MCP) nhằm ức chế quá trình chín, kéo dài thời gian bảo quản và giảm tỷ lệ hư hỏng quả cà chua sau thu hoạch. Đề xuất được quy trình bảo quản cà chua sau thu hoạch bằng phương pháp xử lý 1-MCP kết hợp chlorine. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/687 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | CKCN.CNTP 2018/T | LV.02238 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Luận án - Luận văn in |