Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 8858)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005094319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 101
Personal name Phạm, Thị Thành
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được thực trạng và đề xuất được giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác đăng ký giao dịch bảo đảm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ gia đình, cá nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài sản gắn liền với đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/758
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-25 TNĐ.QLĐ 2018/P LV.02151 2019-03-25 2019-03-25 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha