000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818144055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
156 |
Personal name |
Lê, Duy Báu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình cảm nhiễm và đáp ứng miễn dịch dịch thể kháng virus dại ở chó nuôi trên địa bàn huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình bằng phương pháp HI và SSDHI
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Duy Báu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tỷ lệ mang kháng thể chống dại ở đàn chó, tỷ lệ mang kháng thể ở nồng độ (hiệu giá) bảo hộ, ảnh hưởng của một số yếu tố đến đáp ứng miễn dịch dịch thể cho chó sau tiêm phòng và tỷ lệ chó mang virus dại (Lyssavirus) trong nước bọt trong thời gian nghiên cứu, trên địa bàn huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/707 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |